Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
八幡知らず やわたしらず やはたしらず
mê cung
八木・宇田アンテナ やぎ・うだアンテナ
Yagi-Uda antenna
紀 き
Nihon-shoki