Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八田貞義
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新田義貞の碑 にったよしさだのひ
bia tưởng niệm Nitta Yoshisada.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người