Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八目迷
八目 やつめ
eighth (place, position, etc.)
マス目 マス目
chỗ trống
傍目八目 はためはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng
岡目八目 おかめはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
八目鰻 やつめうなぎ
con lươn biển, con chình
砂八目 すなやつめ スナヤツメ
chim ưng biển vùng Viễn Đông
袋八目 ふくろやつめ フクロヤツメ
cá mút đá túi