袋八目
ふくろやつめ フクロヤツメ「ĐẠI BÁT MỤC」
☆ Danh từ
Cá mút đá túi

袋八目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 袋八目
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
八目 やつめ
eighth (place, position, etc.)
マス目 マス目
chỗ trống
傍目八目 はためはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng
岡目八目 おかめはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
八目鰻 やつめうなぎ
con lươn biển, con chình
砂八目 すなやつめ スナヤツメ
chim ưng biển vùng Viễn Đông