Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公事師
師事 しじ
học ở dưới; nhìn lên trên; dạy nghề chính mình
公事 こうじ くじ
việc công.
荒事師 あらごとし
diễn viên chuyên đóng vai dùng võ trong kịch Kabuki
色事師 いろごとし
anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa
仕事師 しごとし
công nhân, người thợ
濡れ事師 ぬれごとし
Diễn viên đóng hoạt cảnh yêu đương trong kịch Kabuki.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.