Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公人 (役職)
役職 やくしょく
chức vụ phụ trách; vị trí quản lý; vị trí chính thức
公職 こうしょく
danh xưng cho các chức vụ nhà nước (công chức, nghị sĩ...)
公役 こうえき
dịch vụ công cộng
公証人役場 こうしょうにんやくば
Văn phòng công chứng.
役職名 やくしょくめい
chức danh công việc
職人 しょくにん
người lao động
役人 やくにん
công nhân
役職手当 やくしょくてあて
sự cho phép thực hiện