Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公証人役場
こうしょうにんやくば
Văn phòng công chứng.
公証役場 こうしょうやくば
Văn phòng công chứng
公証人 こうしょうにん
công chứng viên
公役 こうえき
dịch vụ công cộng
公証人費用 こうしょうにんひよう
phí công chứng.
公証 こうしょう
sự công chứng; công chứng
役場 やくば
tòa thị chính.
役人 やくにん
công nhân
人証 じんしょう にんしょう
người làm chứng, nhân chứng
Đăng nhập để xem giải thích