公役
こうえき「CÔNG DỊCH」
☆ Danh từ
Dịch vụ công cộng

公役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公役
公証役場 こうしょうやくば
Văn phòng công chứng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公証人役場 こうしょうにんやくば
Văn phòng công chứng.
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
役付取締役 やくつきとりしまりやく
giám đốc điều hành
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
役責 やくせき
vai trò và trách nhiệm