Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公共事業促進局
公共事業 こうきょうじぎょう
những tiện ích công cộng
公共事業費 こうきょうじぎょうひ
phí cho các công trình ,dịch vụ công cộng
公共土木事業 こうきょうどぼくじぎょう
công trình công cộng
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
公共工事 こうきょうこうじ
công trình công cộng
促進 そくしん
sự thúc đẩy
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.