Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公共機関
こうきょうきかん
cơ quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公共交通機関 こうきょうこうつうきかん
phương tiện công cộng
公的機関 こうてききかん
tổ chức công cộng, cơ quan nhà nước
公共 こうきょう
công cộng; thuộc về xã hội
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
公的医療機関 こうてきいりょうきかん
cơ quan y học công cộng
「CÔNG CỘNG KI QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích