公的機関
こうてききかん「CÔNG ĐÍCH KI QUAN」
☆ Danh từ
Tổ chức công cộng, cơ quan nhà nước

公的機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公的機関
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
公的医療機関 こうてきいりょうきかん
cơ quan y học công cộng
公共機関 こうきょうきかん
cơ quan.
公的 こうてき
công cộng; chung
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực