公利
こうり「CÔNG LỢI」
☆ Danh từ
Lợi ích cộng đồng

Từ trái nghĩa của 公利
公利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公利
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
無利息公債 むりそくこうさい
mối ràng buộc không mang quan tâm
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
利 り
lợi lộc; cái lợi; mối lợi; lợi thế
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung