Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公営交通
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通公社 こうつうこうしゃ
(nhật bản) đi du lịch văn phòng
公営 こうえい
quản lý công; công cộng; thuộc nhà nước; quốc doanh
公共交通機関 こうきょうこうつうきかん
phương tiện công cộng
公営ギャンブル こうえいギャンブル
cờ bạc công khai (tức là do chính phủ điều hành)
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.