Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公営企業金融公庫
公営企業 こうえいきぎょう
doanh nghiệp nhà nước; doanh nghiệp quốc doanh
金融公庫 きんゆうこうこ
cơ quan tài chính
公企業 こうきぎょう
xí nghiệp công (nhà nước), doanh nghiệp công
国民金融公庫 こくみんきんゆうこうこ
s (của) những người cấp vốn công ty
住宅金融公庫 じゅうたくきんゆうこうこ
nhà cửa cho vay công ty
公的企業 こうてききぎょう
Công ti nhà nước, quốc doanh
地方公営企業法 ちほうこうえいきぎょうほう
Luật doanh nghiệp công địa phương
公庫 こうこ
cấp vốn công ty