公庫
こうこ「CÔNG KHỐ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cấp vốn công ty

Từ đồng nghĩa của 公庫
noun
公庫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公庫
金融公庫 きんゆうこうこ
cơ quan tài chính
国民金融公庫 こくみんきんゆうこうこ
s (của) những người cấp vốn công ty
住宅金融公庫 じゅうたくきんゆうこうこ
nhà cửa cho vay công ty
連邦住宅抵当公庫 れんぽーじゅーたくてーとーこーこ
hiệp hội thế chấp quốc gia liên bang (fannie mae)
国民生活金融公庫 こくみんせーかつきんゆーこーこ
National Life Finance Corporation
中公文庫 ちゅうこうぶんこ
kho tàng sách vở chuukou
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).