Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公園 こうえん
công viên
通園 つうえん
việc đi học mẫu giáo
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
通園バス つうえんバス
xe buýt của trường mẫu giáo
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
運動公園 うんどうこうえん
công viên thể thao