Các từ liên quan tới 公園通り (松本市)
公園 こうえん
công viên
通園 つうえん
việc đi học mẫu giáo
本通り ほんどおり
đại lộ, đường lớn
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
通園バス つうえんバス
xe buýt của trường mẫu giáo