Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公孫樹 いちょう
cây lá quạt, cây bạch quả
淵 ふち
Bể nước sâu; vực thẳm
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
孫 まご
cháu
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
海淵 かいえん
đáy biển sâu nhất; vũng biển sâu nhất
淵源 えんげん
gốc
淵叢 えんそう
tụ lại làm lốm đốm; trung tâm