Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公安省 こうあんしょう
bộ an ninh xã hội
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
公安 こうあん
an ninh công cộng; trật tự trị an
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
カナダ
ca na da
加奈陀 カナダ
canada
公安部 こうあんぶ
公安官 こうあんかん
cảnh sát đường sắt