Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公安職
公職 こうしょく
danh xưng cho các chức vụ nhà nước (công chức, nghị sĩ...)
職安 しょくあん
cơ quan giới thiệu viêc làm.
公安 こうあん
an ninh công cộng; trật tự trị an
公共職業安定所 こうきょうしょくぎょうあんていじょ こうきょうしょくぎょうあんていしょ
sở bảo vệ anh ninh công cộng
公安省 こうあんしょう
bộ an ninh xã hội
公安部 こうあんぶ
bộ an ninh xã hội
公安官 こうあんかん
cảnh sát đường sắt
あんぜんピン 安全ピン
kim băng