Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公職 こうしょく
public office
職安 しょくあん
cơ quan giới thiệu viêc làm.
公安 こうあん
an ninh công cộng; trật tự trị an
公共職業安定所 こうきょうしょくぎょうあんていじょ こうきょうしょくぎょうあんていしょ
sở bảo vệ anh ninh công cộng
公安省 こうあんしょう
bộ an ninh xã hội
公安部 こうあんぶ
公安官 こうあんかん
cảnh sát đường sắt
公職追放 こうしょくついほう
thanh lọc viên chức