公平な
こうへいな「CÔNG BÌNH」
Đích đáng.

公平な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公平な
公平 こうへい
công bình; công bằng
不公平 ふこうへい
không công bằng; bất công
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
公平無私 こうへいむし
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
至公至平 しこうしへい
rõ ràng hoàn toàn hoặc đúng