Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公廨田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
公田 こうでん くでん
ruộng đất công
官廨 かんかい
văn phòng chính phủ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
田畑、田 たはた、た
đồng ruộng.