Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公有地 こうゆうち
đất công hữu
地形測量 ちけいそくりょう
sự khảo sát đo vẽ địa hình
概測 概測
đo đạc sơ bộ
システム量 システムりょう
dung lượng hệ thống
測量 そくりょう
dò
全地球測位システム ぜんちきゅうそくいシステム
global positioning system, GPS
公有 こうゆう
Sở hữu công cộng
測地 そくち
trắc địa.