公正取引委員会
こうせいとりひきいいんかい
Hội chợ thương mại ủy ban
Cơ quan quản lý cạnh tranh
Ủy ban thương mại liên bang
☆ Danh từ
Ủy nhiệm thương mại rõ ràng

公正取引委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公正取引委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
連邦取引委員会 れんぽうとりひきいいんかい
(ủy nhiệm thương mại liên bang u.s.) (ftc)
証券取引委員会 しょうけんとりひきいいんかい
Uỷ ban chứng khoán.+ Một tổ chức độc lập của chính phủ Mỹ được thành lập năm 1934 hoạt động như cơ quan điều hành chính của nganh chứng khoán.
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác