公私混同
こうしこんどう「CÔNG TƯ HỖN ĐỒNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xen kẽ chính sách công với lợi ích riêng, trộn lẫn chính thức với công việc cá nhân

Bảng chia động từ của 公私混同
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 公私混同する/こうしこんどうする |
Quá khứ (た) | 公私混同した |
Phủ định (未然) | 公私混同しない |
Lịch sự (丁寧) | 公私混同します |
te (て) | 公私混同して |
Khả năng (可能) | 公私混同できる |
Thụ động (受身) | 公私混同される |
Sai khiến (使役) | 公私混同させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 公私混同すられる |
Điều kiện (条件) | 公私混同すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 公私混同しろ |
Ý chí (意向) | 公私混同しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 公私混同するな |
公私混同 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公私混同
公私 こうし
công tư; công và tư
混同 こんどう
sự lẫn lộn; sự nhầm lẫn.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
公正無私 こうせいむし
chí công vô tư
公平無私 こうへいむし
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
滅私奉公 めっしほうこう めっしぼうこう
hiến dâng không ích kỷ
混同する こんどう
lẫn lộn; nhầm lẫn
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).