公私
こうし「CÔNG TƯ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Công tư; công và tư
公私
を
混同
する
Nhầm lẫn giữa công và tư.
公私
の
別
をわきまえない
Không thể phân biệt công tư
公私
の
区別
Sự phân biệt công tư .

公私 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公私
公私混同 こうしこんどう
xen kẽ chính sách công với lợi ích riêng, trộn lẫn chính thức với công việc cá nhân
公正無私 こうせいむし
chí công vô tư
公平無私 こうへいむし
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
滅私奉公 めっしほうこう めっしぼうこう
hiến dâng không ích kỷ
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân