Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公正競争規約
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
不公平競争 ふこうへいきょうそう
sự cạnh tranh không công bằng
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
競争 きょうそう
sự cạnh tranh; cạnh tranh; thi đua
規約 きやく
qui ước
公約 こうやく
công ước; giao ước công khai với dân chúng
正規 せいき
chính quy; chính thức
規正 きせい
sự hiệu chỉnh