公用車
こうようしゃ「CÔNG DỤNG XA」
☆ Danh từ
Xe công

公用車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公用車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
公用 こうよう
sử dụng công cộng; chi phí công cộng
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.