Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
公用 こうよう
sử dụng công cộng; chi phí công cộng
公用語 こうようご
ngôn ngữ chính thức
公用物 こうようぶつ
thuộc tính công cộng
公用文 こうようぶん
công văn
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).