Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公称電圧
公称 こうしょう
tên công cộng; công bố công khai
公電 こうでん
công điện, bức công điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
公称馬力 こうしょうばりき
mã lực danh nghĩa; mã lực danh định.
公称資本 こうしょうしほん
Vốn cấp phép; vốn danh nghĩa; vốn danh định
圧電 あつでん
áp điện
電圧 でんあつ
điện áp
電電公社 でんでんこうしゃ
nippon đánh điện và gọi điện công ty công cộng (chết)