Các từ liên quan tới 公立学校共済組合中国中央病院
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中央病院 ちゅうおうびょういん
bệnh viện trung ương
公立中学校 こうりつちゅうがっこう
trường cấp 2 công lập
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.