簡約
かんやく「GIẢN ƯỚC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngắn gọn; ngắn gọn; sự đơn giản hóa; đơn giản hóa; sự giản ước; giản ước
簡約表示
Trình bày đơn giản
子
ども
用
の
簡約版
Bản in đơn giản cho trẻ con sử dụng .

Từ đồng nghĩa của 簡約
noun
Bảng chia động từ của 簡約
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 簡約する/かんやくする |
Quá khứ (た) | 簡約した |
Phủ định (未然) | 簡約しない |
Lịch sự (丁寧) | 簡約します |
te (て) | 簡約して |
Khả năng (可能) | 簡約できる |
Thụ động (受身) | 簡約される |
Sai khiến (使役) | 簡約させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 簡約すられる |
Điều kiện (条件) | 簡約すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 簡約しろ |
Ý chí (意向) | 簡約しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 簡約するな |
簡約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 簡約
簡約化命令集合計算機 かんやくかめいれいしゅうごうけいさんき
máy tính có tập lệnh rút gọn (risc)
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
簡 かん
brevity, simplicity
せんそうによるけいやくとりけやっかん(ようせん) 戦争による契約取り消約款(用船)
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu).
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).