Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公証人法
公証人 こうしょうにん
công chứng viên
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
公法人 こうほうじん
cơ quan nhà nước; cơ quan chính quyền; tổ chức công
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
公証人費用 こうしょうにんひよう
phí công chứng.
公証人役場 こうしょうにんやくば
Văn phòng công chứng.
公証 こうしょう
sự công chứng; công chứng
公益法人 こうえきほうじん
người hợp pháp làm việc cho sự thịnh vượng công cộng