Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公証人費用
こうしょうにんひよう
phí công chứng.
公証人 こうしょうにん
công chứng viên
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
公費 こうひ
công phí
公証人役場 こうしょうにんやくば
Văn phòng công chứng.
公証 こうしょう
sự công chứng; công chứng
人証 じんしょう にんしょう
người làm chứng, nhân chứng
証人 しょうにん
người làm chứng
費用 ひよう
lệ phí; chi phí; phí
Đăng nhập để xem giải thích