Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
会計監査 かいけいかんさ
sự kiểm toán; kiểm toán
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
公認会計士 こうにんかいけいし
kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
会計検査 かいけいけんさ
sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ, kiểm tra
公安審査委員会 こうあんしんさいいんかい
ủy nhiệm kỳ thi an toàn công cộng
検察審査会 けんさつしんさかい
Ủy ban điều tra về truy tố
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị