公達
こうたつ きんだち「CÔNG ĐẠT」
☆ Danh từ
Những vua; trẻ con (của) những quý tộc; người quý tộc trẻ

公達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公達
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
達 たち だち ダチ
những
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
公公然と こうこうぜんと
công khai
公租公課 こうそこうか
những quyền được hưởng thuế và quần chúng
公地公民 こうちこうみん
complete state ownership of land and citizens (proclaimed by the Taika reforms) (Ritsuryo period)
熊公八公 くまこうはちこう
the average Joe, your average nice guy, Joe Blow, Joe Bloggs