Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公金受取口座
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
預金口座 よきんこうざ
tài khoản ngân hàng
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
当座預金口座 とうざよきんこうざ
tài khoản ngân hàng
送金受取人 そうきんうけとりにん
người nhận tiền.
口座 こうざ
ngân khoản