Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公開採点制度
採点 さいてん
sự chấm điểm; sự chấm bài
公傷制度 こうしょうせいど
hệ thống chấn thương công khai
株式公開買付制度 かぶしきこうかいかいつけせいど かぶしきこうかいがいづけせいど
đề nghị đề xuất; bắt (ngấm) - qua thầu; tob
公開前規制 こーかいまえきせー
quy định trước khi niêm yết
採算点 さいさんてん
BEP
採点者 さいてんしゃ
hội đồng chấm điểm thi, người chấm điểm
採点表 さいてんひょう
liệt kê (của) những sự dánh dấu
公開 こうかい
sự công khai; công bố