Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 公館郷
公館 こうかん
công quán; văn phòng đại diện; cơ sở đại diện
公使館 こうしかん
tòa công sứ
公民館 こうみんかん
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
郷土博物館 きょうどはくぶつかん
bảo tàng địa phương
公使館員 こうしかんいん
viên công sứ; nhân viên tòa công sứ.
在外公館 ざいがいこうかん
trụ sở ngoại giao ở nước ngoài; cơ quanchính phủ ở nước ngoài
公文書館 こうぶんしょかん
public records office, archives
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).