Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
六つ むっつ むつ
sáu
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
六つ時 むつどき
(approx.) 6 o'clock (am or pm)
六つ子 むつご むっつこ
sextuplets
つめ切り つめきり
cái bấm (móng tay).
打つ切り ぶつぎり
việc cắt thành từng miếng
切り放つ きりはなつ
cắt và chia ra