Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六大都市
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
大都市 だいとし
thành phố lớn.
大都市圏 だいとしけん
khu vực đô thị lớn
三大都市 さんだいとし
ba thành phố lớn nhất
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
六大 ろくだい
sáu nguyên tố của vạn vật (đát, nước, lửa, gió, không gian, ý thức)
都市 とし
đô thị