Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六甲道 ろっこうみち
Tên một ga tàu ở kobe
神社 じんじゃ
đền
六神通 ろくじんずう ろくじんつう
kiến thức đặc biệt có được thông qua việc sống và thiền định đạo đức
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
穿山甲 せんざんこう せんざん こう
con tê tê
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha