Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六甲山観光
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
六甲道 ろっこうみち
Tên một ga tàu ở kobe
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora