Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六畳の生涯
六畳 ろくじょう
Đo theo đơn vị của chiếu tatami, độ rộng bằng 6 tấm tatami
生涯 しょうがい
sinh nhai; cuộc đời.
六畳間 ろくじょうま
Sáu tấm chiếu
公生涯 こうしょうがい
nghề làm dâu trăm họ.
一生涯 いっしょうがい
cả cuộc đời; cả đời
全生涯 ぜんしょうがい
một có toàn bộ cuộc sống
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生涯教育 しょうがいきょういく
sự giáo dục cho cuộc sống; giáo dục cho cuộc sống.