Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
水盤 すいばん
chậu hoa.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
聖水盤 せいすいばん
bình đựng nước thánh
水栓盤 みずせんばん
bồn nước