Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六群比丘
比丘 びく
nhà sư.
比丘尼 びくに
Môn đệ tín đồ phật giáo nữ; ni cô.
法蔵比丘 ほうぞうびく
một thầy tu được đào tạo dưới trướng của đức phật thế tôn trong quá khứ
比丘尼ん びくにん
bhikkhuni (fully ordained Buddhist nun)
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin