Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 六韜三略
韜略 とうりゃく
Chiến lược; chiến thuật.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
六三制 ろくさんせい
hệ thống giáo dục hệ 6-3 (sau1 lớp tiểu học, 3 lớp trung học)
韜晦 とうかい
giấu đi; giấu giếm (tài năng,....)
鞴韜 ふいごとう たたら
bí thuật (trong võ thuật hoặc tôn giáo)
三面六臂 さんめんろっぴ
3 đầu sáu tay :ý nói một người làm việc hiệu quả năng suất
三十六計 さんじゅうろっけい
Ba mươi sáu kế
三十六字母 さんじゅうろくじぼ
36 Initials (system for transcribing initial consonants of Middle Chinese)