共作者
きょうさくしゃ「CỘNG TÁC GIẢ」
☆ Danh từ
Coauthor, joint author, collaborator

共作者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共作者
共作 きょうさく
sự hợp tác; việc sản xuất chung; đồng sáng tạo; sản phẩm hợp tác
作者 さくしゃ
tác giả.
共作曲 きょうさくきょく
joint work (art, music, etc.)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
共同者 きょうどうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
共労者 きょうろうしゃ
bạn cùng làm việc với nhau; bạn đồng nghiệp
共著者 きょうちょしゃ
người cộng tác; cộng tác viên
共鳴者 きょうめいしゃ
người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình