共倒れ
ともだおれ「CỘNG ĐẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cùng sụp đổ ; sự cùng gục ngã
共倒
れになる
Đã cùng gục ngã.
共倒
れの
競合
Cạnh tranh cùng sụp đổ
Sự sụp đổ cùng; sự gục ngã cùng.

Bảng chia động từ của 共倒れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共倒れする/ともだおれする |
Quá khứ (た) | 共倒れした |
Phủ định (未然) | 共倒れしない |
Lịch sự (丁寧) | 共倒れします |
te (て) | 共倒れして |
Khả năng (可能) | 共倒れできる |
Thụ động (受身) | 共倒れされる |
Sai khiến (使役) | 共倒れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共倒れすられる |
Điều kiện (条件) | 共倒れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共倒れしろ |
Ý chí (意向) | 共倒れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共倒れするな |
共倒れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共倒れ
倒れ たおれ
ngã
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
倒れる たおれる
chết; lăn ra bất tỉnh
貸倒れ かしだおれ
món nợ không có khả năng thu hồi
着倒れ きだおれ
quá chú trọng đến ăn mặc; dùng hết tài sản cho việc mua sắm quần áo
位倒れ くらいだおれ くらいたおれ
sự không có khả năng để ở lại vị trí đó
其れ共 それとも
hoặc; hay
共切れ ともぎれ
vải cùng loại (dung khi vá)