Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位倒れ
くらいだおれ くらいたおれ
sự không có khả năng để ở lại vị trí đó
倒れ たおれ
ngã
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
倒れる たおれる
chết; lăn ra bất tỉnh
着倒れ きだおれ
quá chú trọng đến ăn mặc; dùng hết tài sản cho việc mua sắm quần áo
共倒れ ともだおれ
sự cùng sụp đổ ; sự cùng gục ngã
貸倒れ かしだおれ
món nợ không có khả năng thu hồi
行き倒れ いきだおれ ゆきだおれ
người đường chết chợ; ngã gục chết giữa đường
掛け倒れ かけだおれ かけたおれ
sự mất mát do bán hàng chịu; cụt vốn, lỗ vốn do bị quịt tiền hàng
「VỊ ĐẢO」
Đăng nhập để xem giải thích