位倒れ
くらいだおれ くらいたおれ「VỊ ĐẢO」
☆ Danh từ
Sự không có khả năng để ở lại vị trí đó

位倒れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 位倒れ
倒れ たおれ
ngã
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
着倒れ きだおれ
quá chú trọng đến ăn mặc; dùng hết tài sản cho việc mua sắm quần áo
共倒れ ともだおれ
sự cùng sụp đổ ; sự cùng gục ngã
貸倒れ かしだおれ
món nợ không có khả năng thu hồi
倒れる たおれる
chết; lăn ra bất tỉnh
倒れ伏す たおれふす
ngã sấp mặt, ngã dúi dụi
行き倒れ いきだおれ ゆきだおれ
người đường chết chợ; ngã gục chết giữa đường