共同救済基金
きょうどうきゅうさいききん
☆ Danh từ
Quỹ cứu tế địa phương

共同救済基金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同救済基金
共同基金 きょうどうききん
quỹ cứu tế.
共済年金 きょーさいねんきん
chương trình hỗ trợ hưu trí (mutual aid pension) cho lao động thuộc các doanh nghiệp nhà nước và giáo viên, nhân viên các trường tư thục (của nhật bản)
共同募金 きょうどうぼきん
quỹ cứu tế địa phương
救済 くさい ぐさい きゅうさい
sự cứu tế; sự cứu viện; sự trợ giúp; sự giúp đỡ
共済 きょうさい
sự giúp đỡ lẫn nhau; sự tương trợ nhau
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
救済者 きゅうさいしゃ
vị cứu tinh